Công khai theo Thông tư 36. Biểu 2
PHÒNG GD&ĐT LỆ THỦY TRƯỜNG MẦM NON LÂM THỦY | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | THÔNG BÁO Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2020 - 2021 | STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | | 3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | | I | Tổng số trẻ em | 183 | | | 37 | 44 | 34 | 68 | | 1 | Số trẻ em nhóm ghép | | | | | | | | | 2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày | | | | | | | | | 3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 183 | | | 37 | 44 | 34 | 68 | | 4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | | | | | | | | | II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 183 | | | 37 | 44 | 34 | 68 | | III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 183 | | | 37 | 44 | 34 | 68 | | IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 183 | | | 37 | 44 | 34 | 68 | | V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | | | | | | | | | 1 | Số trẻ cân nặng bình thường | 170 | | | 34 | 42 | 30 | 64 | | 2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | 13 | | | 3 | 2 | 4 | 4 | | 3 | Số trẻ có chiều cao bình thường | 169 | | | 33 | 42 | 30 | 64 | | 4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi | 14 | | | 4 | 2 | 4 | 4 | | 5 | Số trẻ thừa cân béo phì | | | | | | | | | VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 183 | | | 37 | 44 | 34 | 68 | | 1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 37 | | | 37 | | | | | 2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 146 | | | | 44 | 34 | 68 | | |
Tác giả bài viết:
Hoàng Thị Cúc
Nguồn tin:
HT trường MN Lâm Thủy