Tháng - chủ đề - tuần | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | TT các tuần trong năm | |
Tháng 8: Trường mn | Tuân 1 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 1 |
Tuần 2 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 2 | |
Tháng 9 TMN + Bản thân | Tuần 1 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 3 |
Tuần 2 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 4 | |
Tuần 3 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | TH | 5 | |
Tuần 4 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | TH | 6 | |
Tháng 10 Bản thân + Gia đình | Tuần 1 | TD | TH | VH | MTXQ | ÂN | 7 |
Tuần 2 | TD | TH | MTXQ | TOÁN | ÂN | 8 | |
Tuân 3 | TD | TH | VH | TOÁN | ÂN | 9 | |
Tháng 11 Gia đình + Nghề nghiệp | Tuần 1 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | TH | 10 |
Tuần 2 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 11 | |
Tuần 3 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | TH | 12 | |
Tuần 4 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 13 | |
Tuần 5 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 14 | |
Tháng 12 Nghề nghiệp | Tuần 1 | TD | MTXQ | TH | TOÁN | ÂN | 15 |
Tuần 2 | TD | VH | TH | TOÁN | ÂN | 16 | |
Tuần 3 | TD | MTXQ | TH | TOÁN | ÂN | 17 | |
Tháng 1 Động vật + Thực vật | Tuần 1 | TD | TH | VH | MTXQ | ÂN | 18 |
Tuần 2 | TD | TH | VH | TOÁN | ÂN | 19 | |
Tuần 3 | TD | TH | VH | TOÁN | ÂN | 20 | |
Tuần 4 | TD | TH | VH | TOÁN | ÂN | 21 | |
Tuần 5 | TD | TH | MTXQ | TOÁN | ÂN | 22 | |
Tháng 2 TNĐ + Thực vật | Tuần 1 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 23 |
Tuần 2 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | TH | 24 | |
Tháng3 TV + GT + ngày hội 8/3 | Tuần 1 | TH | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 25 |
Tuần 2 | TD | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 26 | |
Tuần 3 | TH | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 27 | |
Tuần 4 | TH | MTXQ | VH | TOÁN | ÂN | 28 | |
Tháng 4 GT + HTTN | Tuần 1 | TD | TH | VH | MTXQ | ÂN | 29 |
Tuần 2 | MTXQ | TH | VH | TOÁN | ÂN | 30 | |
Tuần 3 | TD | TH | VH | MTXQ | ÂN | 31 | |
Tuần 4 | TD | TH | VH | MTXQ | ÂN | 32 | |
Tháng 5 QH - ĐN - BH | Tuần 1 | TD | TH | VH | MTXQ | ÂN | 33 |
Tuần 2 | TD | TH | VH | TOÁN | ÂN | 34 | |
Tuần 3 | TD | TH | VH | MTXQ | ÂN | 35 |
Thời gian | Các hoạt động | |
Mùa hè | Mùa đông | |
6h45 – 8h00 | 7h - 8h20 | Đón trẻ –Trò chuyện |
8h – 8h40 | 8h20 - 9h | Hoạt động học |
8h40- 9h20 | 9h - 9h40 | Chơi với hoạt động ngoài trời |
9h20 - 10h | 9h40 - 10h20 | Chơi với hoạt động góc |
10h – 11h10 | 10h20 - 11h40 | Vệ sing ăn trưa |
11h10 - 14h | 11h40 - 14h | Ngủ trưa |
14h – 14h40 | 14h - 14h40 | Vệ sinh – ăn bữa phụ |
14h40 -15h40 | 14h40 - 15h40 | Hoạt động chiều và chơi theo ý thích |
15h40-17h00 | 15h40- 17h00 | Vệ sinh – trả trẻ |
thời khóa biểu, chủ đề, gia đình, nghề nghiệp, động vật, thực vật, hoạt động, trò chuyện, ngoài trời, vệ sinh
Ý kiến bạn đọc