STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 10 | Số 2,2m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | ||
2 | Phòng học bán kiên cố | 10 | 45m2/phòng |
3 | Phòng học tạm | - | |
4 | Phòng học nhờ | - | |
III | Số điểm trường | 04 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 17 434m2 | |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 830m2 | 210 m2 |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | ||
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 400 m2 | 40 m2 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | ||
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 56m2 | 10 m2 |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | ||
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 120 m2 | 40 m2 |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 10 | 10/10 nhóm lớp |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 13 | |
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác | 102 | Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 5 | |
2 | Nhạc cụ ( Đàn piano) | 0 | |
3 | Máy phô tô | ||
5 | Catsset | ||
6 | Máy in | 6 | |
7 | Đầu Video/đầu đĩa | 4 | |
8 | Đồ chơi ngoài trời | 7 | |
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 80 | |
10 | Thiết bị khác… |
X | Nhà vệ sinh | Số lượng (m2) | ||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 cụm | ||||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 2 cụm |
Có | Không | ||
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x | |
XV | Tường rào xây | x |
Ý kiến bạn đọc